Quyết định số 51/QĐ-CĐ ngày 26 tháng 3 năm 2025 của Ban Chấp hành Công đoàn UEH về việc công nhận các danh hiệu thi đua tập thể, cá nhân năm 2024.
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận các danh hiệu thi đua tập thể, cá nhân năm 2024
—–
BAN CHẤP HÀNH CÔNG ĐOÀN ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Quyết định số 999/QĐ-TLĐ, ngày 29 tháng 5 năm 2024 của Đoàn Chủ tịch Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam về việc ban hành Quy chế Thi đua khen thưởng của tổ chức Công đoàn;
Căn cứ Kế hoạch số 66/KH-CĐ ngày 08 tháng 8 năm 2024 về tổ chức tổng kết và bình xét thi đua, khen thưởng hoạt động công đoàn năm 2024;
Căn cứ hồ sơ đề nghị danh hiệu thi đua của các đơn vị công đoàn thuộc Công đoàn UEH năm 2024;
Căn cứ Biên bản họp Hội đồng Thi đua – Khen thưởng Công đoàn UEH ngày 21 tháng 3 năm 2025.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công nhận danh hiệu thi đua cho các tập thể, cá nhân thuộc Công đoàn UEH năm 2024 (danh sách kèm theo).
Điều 2. Khen thưởng đối với các tập thể công đoàn đạt danh hiệu dẫn đầu, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, hoàn thành tốt nhiệm vụ; các đoàn viên công đoàn đạt danh hiệu cán bộ công đoàn xuất sắc, cán bộ công đoàn có thành tích xây dựng đơn vị, đoàn viên công đoàn xuất sắc, đoàn viên công đoàn hoàn thành tốt nhiệm vụ, phụ nữ hai giỏi.
Điều 3. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký. Ban Chấp hành Công đoàn UEH, Bộ phận Văn phòng Công đoàn, các đơn vị liên quan và các tập thể, cá nhân có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./-
BAN CHẤP HÀNH CÔNG ĐOÀN UEH
DANH SÁCH
CÁC TẬP THỂ, CÁ NHÂN ĐƯỢC CÔNG NHẬN CÁC DANH HIỆU
THI ĐUA CÔNG ĐOÀN NĂM 2024
(Kèm theo Quyết định số 51/QĐ-CĐ ngày 26/3/2025 của Ban Chấp hành Công đoàn UEH)
I. DANH HIỆU TẬP THỂ
Stt | Đơn vị công đoàn | Danh hiệu đơn vị côngđoàn |
1 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Dẫn đầu |
2 | COB – Văn phòng trường | Dẫn đầu |
3 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ |
4 | COB – Khoa Quản trị | Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ |
5 | CTD – Văn phòng trường | Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ |
6 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ |
7 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ |
8 | Trạm Y tế | Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ |
9 | Ban Đào tạo | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
10 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
11 | Ban Quản lý Ký túc xá | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
12 | Ban Quản trị hạ tầng | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
13 | CELG – Khoa Kinh tế | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
14 | CELG – Khoa Luật | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
15 | CELG – Khoa Tài chính công | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
16 | CELG – Văn phòng trường | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
17 | COB – Khoa Du lịch | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
18 | COB – Khoa Kế toán | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
19 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
20 | COB – Khoa Ngân hàng | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
21 | COB – Khoa Tài chính | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
22 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
23 | CTD – Khoa Toán – Thống kê | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
24 | Khoa Lý luận chính trị | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
25 | Khoa Ngoại ngữ | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
26 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
27 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
28 | Phòng Đảm bảo chất lượng – Phát triển chương trình | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
29 | Phòng Marketing – Truyền thông | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
30 | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
31 | Thư viện | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
32 | Trung tâm Giáo dục thể chất | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
33 | Văn phòng đại học | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
34 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
35 | Viện Đào tạo quốc tế | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
36 | Viện Đào tạo Sau đại học | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
37 | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng | Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
38 | Phòng Thanh tra – Pháp chế | Hoàn thành nhiệm vụ |
II. DANH HIỆU CÁ NHÂN
1. Cán bộ công đoàn xuất sắc
Stt | Đơn vị công đoàn | Họ và tên |
1 | Ban Đào tạo | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
2 | Ban Đào tạo | Bùi Mộng Ngọc |
3 | Ban Đào tạo | Đoàn Thị Thu Trang |
4 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Vũ Minh Hà |
5 | Ban Quản lý Ký túc xá | Lê Thị Nguyệt Vân |
6 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Đức Nghiên |
7 | Ban Quản trị hạ tầng | Lê Nguyễn Thụy Thanh Tâm |
8 | Ban Quản trị hạ tầng | Quan Hán Xương |
9 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Kim Yến |
10 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Trần Thị Huyền Thu |
11 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Huỳnh Thị Bích Thủy |
12 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Đặng Trí Dũng |
13 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Đỗ Thị Kim Thanh |
14 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Trương Việt Phương |
15 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Nguyễn Mạnh Tuấn |
16 | CTD – Văn phòng trường | Đào Thị Minh Huyền |
17 | CTD – Văn phòng trường | Ngô Mai Thùy Quyên |
18 | COB – Khoa Du lịch | Dương Hồng Nhung |
19 | COB – Khoa Kế toán | Lê Thị Cẩm Hồng |
20 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Hoàng Tố Loan |
21 | COB – Khoa Kế toán | Phan Thị Bảo Quyên |
22 | COB – Khoa Kế toán | Lương Đức Thuận |
23 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Hoàng Thu Hằng |
24 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Nguyễn Thế Hùng |
25 | COB – Khoa Ngân hàng | Nguyễn Quốc Anh |
26 | COB – Khoa Quản trị | Trương Nữ Tô Giang |
27 | COB – Khoa Quản trị | Trần Dương Sơn |
28 | COB – Khoa Tài chính | Hoàng Thị Phương Anh |
29 | COB – Khoa Tài chính | Quách Doanh Nghiệp |
30 | COB – Văn phòng trường | Đỗ Thị Tố Oanh |
31 | CELG – Khoa Kinh tế | Nguyễn Ngọc Danh |
32 | CELG – Khoa Tài chính công | Trương Minh Tuấn |
33 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Chung Nhân Phú |
34 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Trần Hà Quyên |
35 | CELG – Văn phòng trường | Lê Thị Cẩm Thu |
36 | Khoa Lý luận chính trị | Phạm Thị Kiên |
37 | Khoa Lý luận chính trị | Hoàng Xuân Sơn |
38 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Trần Thị Thúy Hải |
39 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Phan Lâm Thao |
40 | Phòng Đảm bảo chất lượng – Phát triển chương trình | Trương Thị Thu Hương |
41 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Nguyễn Thị Kim Chi |
42 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Đào Thị Ánh Nguyệt |
43 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Nguyễn Tú Văn |
44 | Phòng Marketing – Truyền thông | Lưu Mỹ Ngọc |
45 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Dương Minh Mẫn |
46 | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á | Trần Lê Thùy Duyên |
47 | Trạm Y tế | Lê Thị Kim Chi |
48 | Văn phòng đại học | Lê Đồng Dư |
49 | Văn phòng đại học | Phan Thị Giang Hương |
50 | Văn phòng đại học | Vũ Trà My |
51 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Nguyễn Thiện Duy |
52 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Phan Thị Thu Hằng |
2. Cán bộ Công đoàn có thành tích xây dựng đơn vị
Stt | Đơn vị công đoàn | Họ và tên |
1 | Ban Đào tạo | Đặng Anh Minh |
2 | Ban Đào tạo | Cù Đức Tài |
3 | Ban Quản trị hạ tầng | Trịnh Quang Toàn |
4 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Phạm Thị Thu Nga |
5 | CELG – Khoa Kinh tế | Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
6 | CELG – Khoa Kinh tế | Nguyễn Ngọc Hà Trân |
7 | CELG – Khoa Luật | Lê Thùy Khanh |
8 | CELG – Khoa Luật | Nguyễn Thành Trân |
9 | CELG – Khoa Tài chính công | Đoàn Vũ Nguyên |
10 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Hoàng Thị Diễm Hương |
11 | CELG – Văn phòng trường | Huỳnh Thúc Định |
12 | COB – Khoa Du lịch | Dương Ngọc Thắng |
13 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
14 | COB – Khoa Kế toán | Phùng Quốc Việt |
15 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Phạm Thị Trúc Ly |
16 | COB – Khoa Ngân hàng | Phan Thu Hiền |
17 | COB – Khoa Ngân hàng | Dương Tấn Khoa |
18 | COB – Khoa Quản trị | Nguyễn Thị Diễm Em |
19 | COB – Khoa Quản trị | Phan Quốc Tấn |
20 | COB – Khoa Tài chính | Hồ Thu Hoài |
21 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Trần Thị Quỳnh Mai |
22 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Bùi Xuân Huy |
23 | Khoa Lý luận chính trị | Lê Bích Liễu |
24 | Khoa Ngoại ngữ | Trương Thị Anh Đào |
25 | Khoa Ngoại ngữ | Nguyễn Phú Quỳnh Như |
26 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Đặng Ngọc Phương |
27 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Phạm Thị Ngọc Xuyên |
28 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Phạm Quốc Việt |
29 | Phòng Marketing – Truyền thông | Phan Ngọc Anh |
30 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Phan Ngọc Mai |
31 | Phòng Thanh tra – Pháp chế | Nguyễn Thanh Quang |
32 | Thư viện | Đặng Châu Thanh Hiền |
33 | Trung tâm Giáo dục thể chất | Trần Trọng Sỹ |
34 | Văn phòng đại học | Đinh Nguyễn Thái Kiệt |
35 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Nguyễn Thị Thương Nhớ |
36 | Viện Đào tạo Sau đại học | Trần Văn Kiều |
3. Cán bộ công đoàn hoàn thành nhiệm vụ
Stt | Đơn vị công đoàn | Họ và tên |
1 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Ngô Thị Tường Nam |
2 | COB – Khoa Kế toán | Đặng Thị Mỹ Hạnh |
3 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Nguyễn An Tế |
4 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Đặng Thị Vĩnh Nguyên |
5 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Hồ Thị Mai Trinh |
6 | Viện Đào tạo quốc tế | Dương Tiểu Anh |
7 | Viện Đào tạo quốc tế | Huỳnh Thị Thu Hồng |
8 | Viện Đào tạo quốc tế | Bùi Quang Tú |
9 | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng | Nguyễn Thùy Linh |
4. Đoàn viên công đoàn xuất sắc
Stt | Đơn vị công đoàn | Họ và tên |
1 | Ban Đào tạo | Bùi Quang Hùng |
2 | Ban Đào tạo | Cao Thị Xuân Tâm |
3 | Ban Đào tạo | Vũ Thiên Trinh |
4 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Đinh Công Khải |
5 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Phạm Dương Phương Thảo |
6 | Ban Quản trị hạ tầng | Châu Quốc Long |
7 | Ban Quản trị hạ tầng | Lương Quang Long |
8 | Ban Quản trị hạ tầng | Trần Bình Tâm |
9 | Ban Quản trị hạ tầng | Bùi Xuân Thiết |
10 | Ban Quản trị hạ tầng | Đặng Thái Thịnh |
11 | Ban Quản trị hạ tầng | Lê Mạnh Tới |
12 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Nguyễn Khắc Quốc Bảo |
13 | CELG – Khoa Kinh tế | Võ Thành Tâm |
14 | CELG – Khoa Tài chính công | Nguyễn Phúc Cảnh |
15 | CELG – Văn phòng trường | Phạm Khánh Nam |
16 | CELG – Văn phòng trường | Trần Thị Tuấn Anh |
17 | CELG – Văn phòng trường | Vương Phạm Thùy Vân |
18 | COB – Khoa Du lịch | Lê Hữu Nghĩa |
19 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Phước Bảo Ấn |
20 | COB – Khoa Kế toán | Trần Anh Hoa |
21 | COB – Khoa Kế toán | Phạm Quang Huy |
22 | COB – Khoa Kế toán | Phạm Trà Lam |
23 | COB – Khoa Kế toán | Trần Thị Phương Thanh |
24 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Dương Ngọc Hồng |
25 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Đinh Tiên Minh |
26 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Đỗ Thị Hải Ninh |
27 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Đặng Văn Thạc |
28 | COB – Khoa Ngân hàng | Lê Nguyễn Quỳnh Hương |
29 | COB – Khoa Ngân hàng | Trầm Thị Xuân Hương |
30 | COB – Khoa Ngân hàng | Phạm Thị Anh Thư |
31 | COB – Khoa Ngân hàng | Hoàng Hải Yến |
32 | COB – Khoa Quản trị | Ngô Diễm Hoàng |
33 | COB – Khoa Quản trị | Ngô Quang Huân |
34 | COB – Khoa Quản trị | Trần Trọng Thùy |
35 | COB – Khoa Tài chính | Trần Thị Thùy Linh |
36 | COB – Khoa Tài chính | Lương Thị Thảo |
37 | COB – Văn phòng trường | Bùi Thanh Tráng |
38 | COB – Văn phòng trường | Định Thị Thu Hồng |
39 | COB – Văn phòng trường | Trần Thị Minh Hiếu |
40 | COB – Văn phòng trường | Nguyễn Tấn Trung |
41 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Huỳnh Ngọc Quang Anh |
42 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Trịnh Tú Anh |
43 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Vũ Thị Minh Giang |
44 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Phan Thị Bích Nguyệt |
45 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Nguyễn Thị Hồng Nhâm |
46 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Nguyễn Thị Phương Thảo |
47 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Nguyễn Trường Thịnh |
48 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Lê Quốc Việt |
49 | CTD – Văn phòng trường | Trịnh Thùy Anh |
50 | CTD – Văn phòng trường | Thái Kim Phụng |
51 | Khoa Lý luận chính trị | Bùi Xuân Dũng |
52 | Khoa Ngoại ngữ | Hồ Đình Phương Khanh |
53 | Khoa Ngoại ngữ | Hà Thanh Bích Loan |
54 | Khoa Ngoại ngữ | Hồ Minh Thắng |
55 | Khoa Ngoại ngữ | Bùi Thị Thu Trang |
56 | Khoa Ngoại ngữ | Dương Thị Thúy Uyên |
57 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Nguyễn Song Gia Anh |
58 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Huỳnh Thị Ngọc Ngân |
59 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Nguyễn Quốc Khanh |
60 | Phòng Marketing – Truyền thông | Lê Thị Hạnh An |
61 | Phòng Marketing – Truyền thông | Hà Minh Trang |
62 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Sử Đình Thành |
63 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Thị Hồng Phượng |
64 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Đặng Thị Bạch Vân |
65 | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á | Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
66 | Văn phòng đại học | Nguyễn Đông Phong |
67 | Văn phòng đại học | Đặng Thị Ngọc Hưng |
68 | Văn phòng đại học | Nguyễn Thị Thỏa |
69 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Phạm Nguyễn Trang Anh |
5. Đoàn viên công đoàn hoàn thành tốt nhiệm vụ
Stt | Đơn vị công đoàn | Họ và tên |
1 | Ban Đào tạo | Nguyễn Ngọc Thanh Bình |
2 | Ban Đào tạo | Võ Tuấn Huy |
3 | Ban Đào tạo | Đinh Văn Ký |
4 | Ban Đào tạo | Ngô Thị Lan |
5 | Ban Đào tạo | Phạm Lâm Phúc |
6 | Ban Đào tạo | Mai Công Phụng |
7 | Ban Đào tạo | Nguyễn Hoàng Sơn |
8 | Ban Đào tạo | Trần Thị Thanh Tâm |
9 | Ban Đào tạo | Phạm Trung Tấn |
10 | Ban Đào tạo | Nguyễn Thị Hương Trà |
11 | Ban Đào tạo | Võ Thành Trung |
12 | Ban Đào tạo | Dương Ngọc Bảo Tuyền |
13 | Ban Đào tạo | Nguyễn Thị Kim Uyên |
14 | Ban Đào tạo | Nguyễn Đức Việt |
15 | Ban Đào tạo | Hoàng Quang Vinh |
16 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Trần Kim Cương |
17 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Huỳnh Đức |
18 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Trần Thị Hoàng Dung |
19 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Lê Hoàng Yến Khanh |
20 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Nguyễn Thị Ngọc Liên |
21 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Nguyễn Phong Nguyên |
22 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Thái Thu Phương |
23 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Võ Đức Hoàng Vũ |
24 | Ban Quản lý Ký túc xá | Nguyễn Thị Ngọc Châu |
25 | Ban Quản lý Ký túc xá | Ngô Chí Cường |
26 | Ban Quản lý Ký túc xá | Nguyễn Thị Hương Giang |
27 | Ban Quản lý Ký túc xá | Phạm Thái Hà |
28 | Ban Quản lý Ký túc xá | Nguyễn Thị Hương |
29 | Ban Quản lý Ký túc xá | Nguyễn Hồng Nam |
30 | Ban Quản lý Ký túc xá | Nguyễn Hồng Ngọc |
31 | Ban Quản lý Ký túc xá | Thái Thị Pha |
32 | Ban Quản lý Ký túc xá | Nguyễn Văn Phệt |
33 | Ban Quản lý Ký túc xá | Nguyễn Đức Thịnh |
34 | Ban Quản lý Ký túc xá | Đặng Bá Trí |
35 | Ban Quản lý Ký túc xá | Bùi Quang Việt |
36 | Ban Quản lý Ký túc xá | Tô Thị Hoàng Yến |
37 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Tấn An |
38 | Ban Quản trị hạ tầng | Phạm Tuấn Anh |
39 | Ban Quản trị hạ tầng | Chung Quốc Bảo |
40 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Minh Châu |
41 | Ban Quản trị hạ tầng | Võ Minh Cường |
42 | Ban Quản trị hạ tầng | Trần Quang Đảng |
43 | Ban Quản trị hạ tầng | Phan Ngọc Danh |
44 | Ban Quản trị hạ tầng | Lưu Toàn Định |
45 | Ban Quản trị hạ tầng | Võ Hà Quang Định |
46 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Hồng Tú Duyên |
47 | Ban Quản trị hạ tầng | Phạm Thị Hoa |
48 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Ngọc Hoan |
49 | Ban Quản trị hạ tầng | Đặng Xuân Hợi |
50 | Ban Quản trị hạ tầng | Đặng Bá Hồng |
51 | Ban Quản trị hạ tầng | Lê Quang Hùng |
52 | Ban Quản trị hạ tầng | Cao Quang Khải |
53 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Văn Khương |
54 | Ban Quản trị hạ tầng | Đoàn Đỉnh Lam |
55 | Ban Quản trị hạ tầng | Lê Văn Linh |
56 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Thị Lộc |
57 | Ban Quản trị hạ tầng | Võ Đại Long |
58 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Thị Lưu |
59 | Ban Quản trị hạ tầng | Trần Thị Tuyết Mai |
60 | Ban Quản trị hạ tầng | Huỳnh Tấn Minh |
61 | Ban Quản trị hạ tầng | Trần Thanh Minh |
62 | Ban Quản trị hạ tầng | Trần Văn Minh |
63 | Ban Quản trị hạ tầng | Đoàn Thế Nho |
64 | Ban Quản trị hạ tầng | Trần Thị Nhung |
65 | Ban Quản trị hạ tầng | Vũ Thanh Phong |
66 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Văn Phúc |
67 | Ban Quản trị hạ tầng | Hồ Văn Phúng |
68 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Phương Quỳnh |
69 | Ban Quản trị hạ tầng | Trần Xuân Quỳnh |
70 | Ban Quản trị hạ tầng | Phạm Văn Sáng |
71 | Ban Quản trị hạ tầng | Quách Đức Sơn |
72 | Ban Quản trị hạ tầng | Vũ Minh Thái |
73 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Tất Thắng |
74 | Ban Quản trị hạ tầng | Vũ Thị Thanh |
75 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Thế Thọ |
76 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Đình Tiến |
77 | Ban Quản trị hạ tầng | Hồ Thị Trâm |
78 | Ban Quản trị hạ tầng | Đỗ Thùy Trang |
79 | Ban Quản trị hạ tầng | Lê Thị Thu Trang |
80 | Ban Quản trị hạ tầng | Lương Ngọc Tú |
81 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Thế Tuân |
82 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Ngọc Tuấn |
83 | Ban Quản trị hạ tầng | Thái Văn Tuấn |
84 | Ban Quản trị hạ tầng | Bùi Thanh Tùng |
85 | Ban Quản trị hạ tầng | Đặng Thị Ánh Tuyết |
86 | Ban Quản trị hạ tầng | Lê Thị Xuân |
87 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Nguyễn Mỹ Hậu |
88 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Trần Quang Khải |
89 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Trần Thị Tuyết Mai |
90 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Nguyễn Toàn Xuân Nhã |
91 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Trần Thị Bé Sin |
92 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Trần Thị Ái Thúy |
93 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Bùi Ngọc Hà Thy |
94 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Nguyễn Anh Tuấn |
95 | CELG – Khoa Kinh tế | Hồ Hoàng Anh |
96 | CELG – Khoa Kinh tế | Nguyễn Thị Tâm Hiền |
97 | CELG – Khoa Kinh tế | Trương Thành Hiệp |
98 | CELG – Khoa Kinh tế | Nguyễn Quỳnh Hoa |
99 | CELG – Khoa Kinh tế | Lê Thành Nhân |
100 | CELG – Khoa Kinh tế | Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
101 | CELG – Khoa Kinh tế | Võ Tất Thắng |
102 | CELG – Khoa Kinh tế | Nguyễn Trần Minh Thành |
103 | CELG – Khoa Kinh tế | Trần Bá Thọ |
104 | CELG – Khoa Kinh tế | Trương Đăng Thụy |
105 | CELG – Khoa Kinh tế | Ngô Hoàng Thảo Trang |
106 | CELG – Khoa Kinh tế | Hoàng Văn Việt |
107 | CELG – Khoa Luật | Nguyễn Ngọc Trâm Anh |
108 | CELG – Khoa Luật | Nguyễn Thị Anh |
109 | CELG – Khoa Luật | Trần Thị Minh Đức |
110 | CELG – Khoa Luật | Nguyễn Thùy Dung |
111 | CELG – Khoa Luật | Mai Nguyễn Dũng |
112 | CELG – Khoa Luật | Đinh Khương Duy |
113 | CELG – Khoa Luật | Nguyễn Thị Thu Hiền |
114 | CELG – Khoa Luật | Lê Hưng Long |
115 | CELG – Khoa Luật | Võ Phước Long |
116 | CELG – Khoa Luật | Lê Na |
117 | CELG – Khoa Luật | Trần Huỳnh Thanh Nghị |
118 | CELG – Khoa Luật | Dương Kim Thế Nguyên |
119 | CELG – Khoa Luật | Lữ Lâm Uyên |
120 | CELG – Khoa Tài chính công | Đặng Văn Cường |
121 | CELG – Khoa Tài chính công | Lê Quang Cường |
122 | CELG – Khoa Tài chính công | Nguyễn Ngọc Hùng |
123 | CELG – Khoa Tài chính công | Phạm Quốc Hùng |
124 | CELG – Khoa Tài chính công | Trần Trung Kiên |
125 | CELG – Khoa Tài chính công | Diệp Gia Luật |
126 | CELG – Khoa Tài chính công | Nguyễn Kim Quyến |
127 | CELG – Khoa Tài chính công | Nguyễn Hồng Thắng |
128 | CELG – Khoa Tài chính công | Bùi Thành Trung |
129 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Đào Nguyên Anh |
130 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Nguyễn Thành Cả |
131 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Phạm Trí Cao |
132 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Hồ Ngọc Kỳ |
133 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Nguyễn Thị Ngọc Miên |
134 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
135 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Nguyễn Thảo Nguyên |
136 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Hà Văn Sơn |
137 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Bùi Thị Lệ Thủy |
138 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Hoàng Trọng |
139 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Lê Xuân Trường |
140 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Nguyễn Đình Tuấn |
141 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Nguyễn Thị Thu Vân |
142 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Ngô Trấn Vũ |
143 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Nguyễn Hoàng Vũ |
144 | CELG – Văn phòng trường | Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
145 | CELG – Văn phòng trường | Nguyễn Thị Ảnh |
146 | CELG – Văn phòng trường | Dương Duy |
147 | CELG – Văn phòng trường | Võ Thị Ngọc Hương |
148 | CELG – Văn phòng trường | Nguyễn Hoàng Tuyết Mai |
149 | CELG – Văn phòng trường | Lê Thị Diệu Phương |
150 | CELG – Văn phòng trường | Phạm Hoài Thanh Trang |
151 | CELG – Văn phòng trường | Khương Lan Uyên |
152 | COB – Khoa Du lịch | Trần Tam Anh |
153 | COB – Khoa Du lịch | Lê Phương Giao Linh |
154 | COB – Khoa Du lịch | Đoàn Đức Minh |
155 | COB – Khoa Du lịch | Đinh Việt Phương |
156 | COB – Khoa Du lịch | Nguyễn Đức Trí |
157 | COB – Khoa Du lịch | Nguyễn Lê Vinh |
158 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Phước Bảo Ấn |
159 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Thị Ngọc Bích |
160 | COB – Khoa Kế toán | Phạm Thị Ngọc Bích |
161 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Hữu Bình |
162 | COB – Khoa Kế toán | Lê Đoàn Minh Đức |
163 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Ngọc Dung |
164 | COB – Khoa Kế toán | Bùi Văn Dương |
165 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Dũng Hải |
166 | COB – Khoa Kế toán | Trần Thị Thanh Hải |
167 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Thị Phương Hồng |
168 | COB – Khoa Kế toán | Võ Minh Hùng |
169 | COB – Khoa Kế toán | Hoàng Việt Huy |
170 | COB – Khoa Kế toán | Huỳnh Lợi |
171 | COB – Khoa Kế toán | Huỳnh Đức Lộng |
172 | COB – Khoa Kế toán | Mai Thị Hoàng Minh |
173 | COB – Khoa Kế toán | Mai Đức Nghĩa |
174 | COB – Khoa Kế toán | Lê Hoàng Oanh |
175 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Thị Phước |
176 | COB – Khoa Kế toán | Phan Thị Thúy Quỳnh |
177 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Phúc Sinh |
178 | COB – Khoa Kế toán | Hà Xuân Thạch |
179 | COB – Khoa Kế toán | Lê Vũ Ngọc Thanh |
180 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Hà Thanh |
181 | COB – Khoa Kế toán | Trịnh Hiệp Thiện |
182 | COB – Khoa Kế toán | Đậu Thị Kim Thoa |
183 | COB – Khoa Kế toán | Phạm Ngọc Toàn |
184 | COB – Khoa Kế toán | Hoàng Cẩm Trang |
185 | COB – Khoa Kế toán | Lê Đình Trực |
186 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Quốc Trung |
187 | COB – Khoa Kế toán | Đinh Ngọc Tú |
188 | COB – Khoa Kế toán | Đoàn Thị Thảo Uyên |
189 | COB – Khoa Kế toán | Lê Việt |
190 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Hà Quang An |
191 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Đỗ Ngọc Bích |
192 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Trịnh Huỳnh Quang Cảnh |
193 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Trần Mai Đông |
194 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Nguyễn Văn Dũng |
195 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Hồ Xuân Hướng |
196 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Hoàng Cửu Long |
197 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Lê Hoàng Long |
198 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Trương Thị Minh Lý |
199 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Lê Thị Hồng Minh |
200 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Nguyễn Huệ Minh |
201 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Nguyễn Thanh Minh |
202 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Trương Hồng Ngọc |
203 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Nguyễn Phạm Phương Nhi |
204 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Đinh Thị Thu Oanh |
205 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Nguyễn Trần Phước |
206 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Trần Thị Anh Tâm |
207 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Nguyễn Kim Thảo |
208 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Nguyễn Thị Hồng Thu |
209 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Nguyễn Thị Đài Trang |
210 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Ngô Thị Hải Xuân |
211 | COB – Khoa Ngân hàng | Lại Tiến Dĩnh |
212 | COB – Khoa Ngân hàng | Nguyễn Thị Thùy Dương |
213 | COB – Khoa Ngân hàng | Phạm Khánh Duy |
214 | COB – Khoa Ngân hàng | Trương Thị Hồng |
215 | COB – Khoa Ngân hàng | Lê Văn Lâm |
216 | COB – Khoa Ngân hàng | Nguyễn Từ Nhu |
217 | COB – Khoa Ngân hàng | Nguyễn Thị Hồng Nhung |
218 | COB – Khoa Ngân hàng | Nguyễn Thanh Phong |
219 | COB – Khoa Ngân hàng | Nguyễn Trung Thông |
220 | COB – Khoa Ngân hàng | Phan Chung Thủy |
221 | COB – Khoa Ngân hàng | Ngô Minh Vũ |
222 | COB – Khoa Quản trị | Nguyễn Quang Anh |
223 | COB – Khoa Quản trị | Từ Vân Anh |
224 | COB – Khoa Quản trị | Nguyễn Viết Bằng |
225 | COB – Khoa Quản trị | Diệp Quốc Bảo |
226 | COB – Khoa Quản trị | Trần Hà Triêu Bình |
227 | COB – Khoa Quản trị | Nguyễn Văn Chương |
228 | COB – Khoa Quản trị | Hồ Tiến Dũng |
229 | COB – Khoa Quản trị | Tô Phước Hải |
230 | COB – Khoa Quản trị | Phạm Tô Thục Hân |
231 | COB – Khoa Quản trị | Lê Nhật Hạnh |
232 | COB – Khoa Quản trị | Lý Thục Hiền |
233 | COB – Khoa Quản trị | Nguyễn Văn Hóa |
234 | COB – Khoa Quản trị | Lê Việt Hưng |
235 | COB – Khoa Quản trị | Trần Đăng Khoa |
236 | COB – Khoa Quản trị | Phạm Xuân Lan |
237 | COB – Khoa Quản trị | Nguyễn Phương Nam |
238 | COB – Khoa Quản trị | Phạm Văn Nam |
239 | COB – Khoa Quản trị | Đặng Hữu Phúc |
240 | COB – Khoa Quản trị | Trần Thị Thanh Phương |
241 | COB – Khoa Quản trị | Bùi Thị Thanh |
242 | COB – Khoa Quản trị | Nguyễn Quốc Thịnh |
243 | COB – Khoa Quản trị | Nguyễn Hữu Thọ |
244 | COB – Khoa Quản trị | Lê Công Thuận |
245 | COB – Khoa Quản trị | Phan Anh Tiến |
246 | COB – Khoa Quản trị | Nguyễn Thị Mai Trang |
247 | COB – Khoa Quản trị | Lê Thanh Trúc |
248 | COB – Khoa Quản trị | Cao Quốc Việt |
249 | COB – Khoa Tài chính | Tô Công Nguyên Bảo |
250 | COB – Khoa Tài chính | Lê Đạt Chí |
251 | COB – Khoa Tài chính | Nguyễn Triều Đông |
252 | COB – Khoa Tài chính | Huỳnh Thị Cẩm Hà |
253 | COB – Khoa Tài chính | Nguyễn Tiến Hùng |
254 | COB – Khoa Tài chính | Dương Kha |
255 | COB – Khoa Tài chính | Trần Thị Hải Lý |
256 | COB – Khoa Tài chính | Lê Thị Hồng Minh |
257 | COB – Khoa Tài chính | Nguyễn Trí Minh |
258 | COB – Khoa Tài chính | Phùng Đức Nam |
259 | COB – Khoa Tài chính | Trần Hoài Nam |
260 | COB – Khoa Tài chính | Vũ Việt Quảng |
261 | COB – Khoa Tài chính | Nguyễn Văn Thiện Tâm |
262 | COB – Khoa Tài chính | Từ Thị Kim Thoa |
263 | COB – Khoa Tài chính | Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm |
264 | COB – Khoa Tài chính | Nguyễn Thị Uyên Uyên |
265 | COB – Khoa Tài chính | Lê Thị Phương Vy |
266 | COB – Văn phòng trường | Nguyễn Thị Cẩm Anh |
267 | COB – Văn phòng trường | Vũ Thị Kim Dung |
268 | COB – Văn phòng trường | Ngô Thụy Minh Hiền |
269 | COB – Văn phòng trường | Hoàng Anh Thư |
270 | COB – Văn phòng trường | Lê Thị Tình |
271 | COB – Văn phòng trường | Nguyễn Thành Vinh |
272 | COB – Văn phòng trường | Nguyễn Thị Thảo Vy |
273 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Lê Phan Trường An |
274 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Trần Lê Quỳnh Anh |
275 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Đỗ Trí Cường |
276 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Trịnh Đức Cường |
277 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Lê Thanh Danh |
278 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Trương Vỹ Hiếu |
279 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Phạm Nguyễn Hoài |
280 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Trần Nhật Hoàng |
281 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Vương Khiết |
282 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Hoàng Ngọc Lan |
283 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Nhiêu Nhật Lương |
284 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Vũ Tường Quyên |
285 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Nguyễn Bá Sơn |
286 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Ngô Đăng Hoàn Thiện |
287 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Dương Thị Thùy Trang |
288 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Nguyễn Minh Triều |
289 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Lê Văn |
290 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Hoàng Anh |
291 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Võ Văn Hải |
292 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Phan Hiền |
293 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Bùi Thanh Hiếu |
294 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Nguyễn Quốc Hùng |
295 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Nguyễn Thành Huy |
296 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Ngô Tấn Vũ Khanh |
297 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Đặng Ngọc Hoàng Thành |
298 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Hồ Thị Thanh Tuyến |
299 | CTD – Văn phòng trường | Lại Phương Dung |
300 | CTD – Văn phòng trường | Nguyễn Thị Thanh Huyền |
301 | CTD – Văn phòng trường | Nguyễn Thị Mỹ Nhân |
302 | CTD – Văn phòng trường | Nguyễn Thái Hoàng Oanh |
303 | CTD – Văn phòng trường | Trần Hoàng Thanh Phương |
304 | CTD – Văn phòng trường | Trần Thị Mĩ Trang |
305 | CTD – Văn phòng trường | Võ Thành Trí |
306 | Khoa Lý luận chính trị | Nguyễn Thị Thu Hà |
307 | Khoa Lý luận chính trị | Bùi Thị Huyền |
308 | Khoa Lý luận chính trị | Trần Nguyên Ký |
309 | Khoa Lý luận chính trị | Phạm Thị Lý |
310 | Khoa Lý luận chính trị | Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
311 | Khoa Lý luận chính trị | Lê Thị Ái Nhân |
312 | Khoa Lý luận chính trị | Nguyễn Văn Sáng |
313 | Khoa Lý luận chính trị | Bùi Xuân Thanh |
314 | Khoa Lý luận chính trị | Đỗ Lâm Hoàng Trang |
315 | Khoa Lý luận chính trị | Đỗ Kiên Trung |
316 | Khoa Lý luận chính trị | Đỗ Minh Tứ |
317 | Khoa Lý luận chính trị | Nguyễn Minh Tuấn |
318 | Khoa Ngoại ngữ | Tôn Nữ Tùy Anh |
319 | Khoa Ngoại ngữ | Nguyễn Phương Chi |
320 | Khoa Ngoại ngữ | Trương Vĩnh Duy |
321 | Khoa Ngoại ngữ | Bùi Phú Hưng |
322 | Khoa Ngoại ngữ | Võ Thị Hồng Lê |
323 | Khoa Ngoại ngữ | Nguyễn Tấn Lộc |
324 | Khoa Ngoại ngữ | Lê Thị Tuyết Minh |
325 | Khoa Ngoại ngữ | Bùi Mỹ Ngọc |
326 | Khoa Ngoại ngữ | Nguyễn Thị Minh Ngọc |
327 | Khoa Ngoại ngữ | Thái Hồng Phúc |
328 | Khoa Ngoại ngữ | Phan Thị Vân Thanh |
329 | Khoa Ngoại ngữ | Nguyễn Lương Hoàng Thành |
330 | Khoa Ngoại ngữ | Võ Đoàn Thơ |
331 | Khoa Ngoại ngữ | Kiều Huyền Trâm |
332 | Khoa Ngoại ngữ | Nguyễn Huỳnh Trang |
333 | Khoa Ngoại ngữ | Nguyễn Thảo Trang |
334 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Nguyễn Thanh Mai |
335 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
336 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Ngô Văn Phong |
337 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Vũ Quang Thành |
338 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Ngô Thị Thanh Thúy |
339 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Cao Văn Tiến |
340 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Bùi Thị Tươi |
341 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Đoàn Thị Thanh Diệu |
342 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Nguyễn Văn Đương |
343 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Trịnh Lê Duy |
344 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Ninh Ngọc Hải |
345 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Hoàng Thị Thu Hiền |
346 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Phan Thị Hường |
347 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Trịnh Quốc Lâm |
348 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Thái Kim Liên |
349 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Nguyễn Công Nam |
350 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Lâm Lê Nhật Tiên |
351 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Trương Nhật Uyên |
352 | Phòng Đảm bảo chất lượng – Phát triển chương trình | Trần Tiến Khai |
353 | Phòng Đảm bảo chất lượng – Phát triển chương trình | Nguyễn Sỹ Nhàn |
354 | Phòng Đảm bảo chất lượng – Phát triển chương trình | Bùi Thanh Phong |
355 | Phòng Đảm bảo chất lượng – Phát triển chương trình | Hoàng Huy Phong |
356 | Phòng Đảm bảo chất lượng – Phát triển chương trình | Trần Thanh Tâm |
357 | Phòng Đảm bảo chất lượng – Phát triển chương trình | Nguyễn Văn Viên |
358 | Phòng Đảm bảo chất lượng – Phát triển chương trình | Nguyễn Hạ Vũ |
359 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Vũ Tiến Anh |
360 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Võ Thành Đức |
361 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Ngô Vũ Hoàng Dương |
362 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Nguyễn Thị Thu Hà |
363 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Đoàn Ngọc Hậu |
364 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Nguyễn Hoàng Hiền |
365 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Trần Thanh Hiếu |
366 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Phạm Quang Huy |
367 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Vương Lâm |
368 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Đinh Thị Yến Oanh |
369 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Võ Thị Tâm |
370 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Nguyễn Ngọc Bảo Trúc |
371 | Phòng Marketing – Truyền thông | Ngô Mai Thùy Chi |
372 | Phòng Marketing – Truyền thông | Võ Lạc Âu Dương |
373 | Phòng Marketing – Truyền thông | Trương Minh Kiệt |
374 | Phòng Marketing – Truyền thông | Lê Thị Thanh Kiều |
375 | Phòng Marketing – Truyền thông | Nguyễn Thanh Thư |
376 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Quốc Anh |
377 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Phan Quang Dũng |
378 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Huy Hiệu |
379 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Tú Ngọc |
380 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Minh Trí |
381 | Phòng Thanh tra – Pháp chế | Hoàng Đình Khanh |
382 | Phòng Thanh tra – Pháp chế | Nguyễn Tấn Khuyên |
383 | Phòng Thanh tra – Pháp chế | Trần Minh Thảo |
384 | Phòng Thanh tra – Pháp chế | Nguyễn Mạnh Tuyên |
385 | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á | Nguyễn Quang Bình |
386 | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á | Nguyễn Trọng Hoài |
387 | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á | Nguyễn Lương Tâm |
388 | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á | Trần Lê Phúc Thịnh |
389 | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á | Huỳnh Lưu Đức Toàn |
390 | Thư viện | Nguyễn Thị Như An |
391 | Thư viện | Hoàng Tuyết Anh |
392 | Thư viện | Nguyễn Trần Minh Châu |
393 | Thư viện | Vũ Lê Quỳnh Giao |
394 | Thư viện | Nguyễn Quốc Huy |
395 | Thư viện | Nguyễn Thị Khuyên |
396 | Thư viện | Nguyễn Xuân Lan |
397 | Thư viện | Lương Huỳnh Khánh Linh |
398 | Thư viện | Phạm Thị Lương |
399 | Trạm Y tế | Nguyễn Thị Thanh Bình |
400 | Trạm Y tế | Bùi Thị Len |
401 | Trung tâm Giáo dục thể chất | Huỳnh Vĩnh Hưng |
402 | Trung tâm Giáo dục thể chất | Nguyễn Ngọc Hưng |
403 | Trung tâm Giáo dục thể chất | Lê Đào Ái Quốc |
404 | Trung tâm Giáo dục thể chất | Nguyễn Quang Sơn |
405 | Trung tâm Giáo dục thể chất | Trần Đình Thành |
406 | Trung tâm Giáo dục thể chất | Nguyễn Thị Hồng Vân |
407 | Văn phòng đại học | Nguyễn Hữu Châu |
408 | Văn phòng đại học | Nguyễn Đức Công |
409 | Văn phòng đại học | Nguyễn Thị Mỹ Dung |
410 | Văn phòng đại học | Trần Hữu Dương |
411 | Văn phòng đại học | Huỳnh Văn Giang |
412 | Văn phòng đại học | Lê Tuấn Hà |
413 | Văn phòng đại học | Võ Xuân Hải |
414 | Văn phòng đại học | Nguyễn Văn Hùng |
415 | Văn phòng đại học | Đồng Mạnh Hưng |
416 | Văn phòng đại học | Gian Cẩm Huy |
417 | Văn phòng đại học | Lê Văn Huy |
418 | Văn phòng đại học | Ngô Kim Linh |
419 | Văn phòng đại học | Nguyễn Văn Lộc |
420 | Văn phòng đại học | Hoàng Hải Long |
421 | Văn phòng đại học | Bùi Thị Hồng Nhung |
422 | Văn phòng đại học | Huỳnh Ngọc Tấn |
423 | Văn phòng đại học | Nguyễn Công Thành |
424 | Văn phòng đại học | Nguyễn Vĩnh Thuận |
425 | Văn phòng đại học | Võ Thanh Vân |
426 | Văn phòng đại học | Nguyễn Văn Vũ |
427 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Nguyễn Thị Huỳnh Cúc |
428 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Trần Hữu Lộc |
429 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Võ Thanh Phương |
430 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Vũ Nguyễn Thanh Thảo |
431 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Lê Thị Hoài Thơm |
432 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Nguyễn Hữu Tiến |
433 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Võ Thị Mai Xuân |
434 | Viện Đào tạo quốc tế | Tạ Hùng Anh |
435 | Viện Đào tạo quốc tế | Ngô Công Khánh |
436 | Viện Đào tạo quốc tế | Phạm Đình Long |
437 | Viện Đào tạo quốc tế | Hồ Trọng Nghĩa |
438 | Viện Đào tạo quốc tế | Hồ Trọng Nghĩa |
439 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Đức Nguyên |
440 | Viện Đào tạo quốc tế | Vũ Quang Nguyên |
441 | Viện Đào tạo quốc tế | Phạm Thị Nhung |
442 | Viện Đào tạo quốc tế | Trần Hà Minh Quân |
443 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Gia Thịnh |
444 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Ngọc Quỳnh Yến |
445 | Viện Đào tạo Sau đại học | Từ Văn Bình |
446 | Viện Đào tạo Sau đại học | Phạm Thành Đạt |
447 | Viện Đào tạo Sau đại học | Thái Ngọc Hương |
448 | Viện Đào tạo Sau đại học | Nguyễn Duy Khang |
449 | Viện Đào tạo Sau đại học | Ngô Thị Phương Mai |
450 | Viện Đào tạo Sau đại học | Nguyễn Ngọc Thái |
451 | Viện Đào tạo Sau đại học | Trần Thị Ánh Tuyết |
452 | Viện Đào tạo Sau đại học | Phạm Huỳnh Thu Uyên |
453 | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng | Nguyễn Kim Đức |
454 | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng | Nguyễn Ngọc Vinh |
6. Đoàn viên công đoàn hoàn thành nhiệm vụ
Stt | Đơn vị công đoàn | Họ và tên |
1 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Nguyễn Thiên Bảo |
2 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Hoàng Việt Linh |
3 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Hoàng Thị Ái Nhân |
4 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Phạm Hoàng Thơ |
5 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Nguyễn Quỳnh Trâm |
6 | CTD – Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh | Huỳnh Văn Đức |
7 | COB – Khoa Du lịch | Lê Hồng Trân |
8 | COB – Khoa Kế toán | Lý Thị Bích Châu |
9 | COB – Khoa Kế toán | Mã Văn Giáp |
10 | COB – Khoa Kế toán | Vũ Thu Hằng |
11 | COB – Khoa Kế toán | Từ Thanh Hoài |
12 | COB – Khoa Kế toán | Trần Văn Việt |
13 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Đào Hoài Nam |
14 | COB – Khoa Ngân hàng | Lê Tấn Phước |
15 | COB – Khoa Ngân hàng | Phạm Phú Quốc |
16 | COB – Khoa Ngân hàng | Trương Quang Thông |
17 | COB – Khoa Tài chính | Trương Trung Tài |
18 | CELG – Khoa Kinh tế | Lương Vinh Quốc Duy |
19 | CELG – Khoa Kinh tế | Huỳnh Văn Thịnh |
20 | CELG – Khoa Kinh tế | Hồ Quốc Thông |
21 | CELG – Khoa Luật | Đỗ Minh Khôi |
22 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Lê Thị Hồng Hoa |
23 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Dương Giao Kỵ |
24 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Nguyễn Toàn Trí |
25 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Lê Thành Trung |
26 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Vũ Thị Ngọc Bích |
27 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Nguyễn Công Lực |
28 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Đỗ Hiếu Nghĩa |
29 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Lê Thị Minh Phương |
30 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Nguyễn Văn Sơn |
31 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Lê Trần Thanh Thảo |
32 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Nguyễn Công Trực |
33 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Vũ Ngọc Thúy Vân |
34 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Nguyễn Minh Lộc |
35 | Thư viện | Cao Thị Hoan |
36 | Văn phòng đại học | Nguyễn Hữu Phước |
37 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Trường An |
38 | Viện Đào tạo quốc tế | Quách Mỹ An |
39 | Viện Đào tạo quốc tế | Trần Thiên Ân |
40 | Viện Đào tạo quốc tế | Hoàng Kiều Anh |
41 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Thị Hoàng Anh |
42 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Thị Ngọc Anh |
43 | Viện Đào tạo quốc tế | Phan Hà Trâm Anh |
44 | Viện Đào tạo quốc tế | Phùng Ngọc Vân Anh |
45 | Viện Đào tạo quốc tế | Lê Thiện Bình |
46 | Viện Đào tạo quốc tế | Tạ Bảo Châu |
47 | Viện Đào tạo quốc tế | Lê Dư Mai Chi |
48 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Việt Cường |
49 | Viện Đào tạo quốc tế | Huỳnh Thông Đạt |
50 | Viện Đào tạo quốc tế | Đinh Tấn Đông |
51 | Viện Đào tạo quốc tế | Bùi Thị Kim Dung |
52 | Viện Đào tạo quốc tế | Mai Thị Thùy Dung |
53 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Khánh Duy |
54 | Viện Đào tạo quốc tế | Trần Nguyên Nhật Hạ |
55 | Viện Đào tạo quốc tế | Hồ Hoàng Hải |
56 | Viện Đào tạo quốc tế | Huỳnh Nhật Hào |
57 | Viện Đào tạo quốc tế | Lê Thị Minh Hậu |
58 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Phước Bảo Hiếu |
59 | Viện Đào tạo quốc tế | Trần Thị Thanh Huế |
60 | Viện Đào tạo quốc tế | Phạm Phương Kha |
61 | Viện Đào tạo quốc tế | Huỳnh Trần Ngọc Khanh |
62 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Anh Khoa |
63 | Viện Đào tạo quốc tế | Dư Phúc Mỹ Kim |
64 | Viện Đào tạo quốc tế | Lê Châu Khánh Linh |
65 | Viện Đào tạo quốc tế | Trần Hoàng Mỹ Linh |
66 | Viện Đào tạo quốc tế | Võ Thị Thùy Linh |
67 | Viện Đào tạo quốc tế | Trần Đình Long |
68 | Viện Đào tạo quốc tế | Lê Nguyễn Huệ Miên |
69 | Viện Đào tạo quốc tế | Chu Thị Hồng Minh |
70 | Viện Đào tạo quốc tế | Hoàng Thị Khánh My |
71 | Viện Đào tạo quốc tế | Bùi Nguyễn Tú Mỹ |
72 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Hồng Ngân |
73 | Viện Đào tạo quốc tế | Trương Thúy Ngân |
74 | Viện Đào tạo quốc tế | Đinh Kim Nghĩa |
75 | Viện Đào tạo quốc tế | Ngô Thị Kim Ngoa |
76 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Hồng Ngọc |
77 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Thị Thanh Ngọc |
78 | Viện Đào tạo quốc tế | Phạm Thị Bích Ngọc |
79 | Viện Đào tạo quốc tế | Trần Liêu Như Ngọc |
80 | Viện Đào tạo quốc tế | Đặng Thị Minh Nguyệt |
81 | Viện Đào tạo quốc tế | Trần Phạm Quỳnh Như |
82 | Viện Đào tạo quốc tế | Lê Thị Nở |
83 | Viện Đào tạo quốc tế | Huỳnh Phát |
84 | Viện Đào tạo quốc tế | Lâm Thị Minh Phương |
85 | Viện Đào tạo quốc tế | Thái Lâm Ngọc Quỳnh |
86 | Viện Đào tạo quốc tế | Đặng Lê Thu Thảo |
87 | Viện Đào tạo quốc tế | Đỗ Thị Thu Thơ |
88 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Võ Thanh Thủy |
89 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Trần Mai Thy |
90 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Ngọc Diễm Tiên |
91 | Viện Đào tạo quốc tế | Trần Thu Trà |
92 | Viện Đào tạo quốc tế | Bùi Nguyễn Ngọc Trâm |
93 | Viện Đào tạo quốc tế | Hà Huyền Trân |
94 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Thị Minh Trang |
95 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Thị Thùy Trang |
96 | Viện Đào tạo quốc tế | Trần Thị Hương Trang |
97 | Viện Đào tạo quốc tế | Du Ngọc Trình |
98 | Viện Đào tạo quốc tế | Bùi Ngọc Tuấn |
99 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Viết Tuấn |
100 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
101 | Viện Đào tạo quốc tế | Phùng Thị Mỹ Uyên |
102 | Viện Đào tạo quốc tế | Liêu Thể Vân |
103 | Viện Đào tạo quốc tế | Trần Thị Hồng Vân |
104 | Viện Đào tạo quốc tế | Trần Vĩ |
105 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Thị Tường Vy |
106 | Viện Nghiên cứu và Tư vấn và phát triển vùng | Phạm Tiến Dũng |
107 | Viện Nghiên cứu và Tư vấn và phát triển vùng | nguyễn Thị Lộc |
108 | Viện Nghiên cứu và Tư vấn và phát triển vùng | Vũ Sơn |
109 | Viện Nghiên cứu và Tư vấn và phát triển vùng | Nguyễn Thanh Sử |
7. Phụ nữ Hai giỏi
Stt | Đơn vị công đoàn | Họ và tên |
1 | Ban Đào tạo | Nguyễn Ngọc Thanh Bình |
2 | Ban Đào tạo | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
3 | Ban Đào tạo | Ngô Thị Lan |
4 | Ban Đào tạo | Bùi Mộng Ngọc |
5 | Ban Đào tạo | Cao Thị Xuân Tâm |
6 | Ban Đào tạo | Trần Thị Thanh Tâm |
7 | Ban Đào tạo | Nguyễn Thị Hương Trà |
8 | Ban Đào tạo | Đoàn Thị Thu Trang |
9 | Ban Đào tạo | Vũ Thiên Trinh |
10 | Ban Đào tạo | Dương Ngọc Bảo Tuyền |
11 | Ban Đào tạo | Nguyễn Thị Kim Uyên |
12 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Trần Thị Hoàng Dung |
13 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Vũ Minh Hà |
14 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Lê Hoàng Yến Khanh |
15 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Nguyễn Thị Ngọc Liên |
16 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Thái Thu Phương |
17 | Ban Nghiên cứu – Phát triển và Gắn kết toàn cầu | Phạm Dương Phương Thảo |
18 | Ban Quản lý Ký túc xá | Nguyễn Thị Ngọc Châu |
19 | Ban Quản lý Ký túc xá | Nguyễn Thị Hương Giang |
20 | Ban Quản lý Ký túc xá | Phạm Thái Hà |
21 | Ban Quản lý Ký túc xá | Nguyễn Thị Hương |
22 | Ban Quản lý Ký túc xá | Thái Thị Pha |
23 | Ban Quản lý Ký túc xá | Lê Thị Nguyệt Vân |
24 | Ban Quản lý Ký túc xá | Tô Thị Hoàng Yến |
25 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Hồng Tú Duyên |
26 | Ban Quản trị hạ tầng | Phạm Thị Hoa |
27 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Thị Lộc |
28 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Thị Lưu |
29 | Ban Quản trị hạ tầng | Trần Thị Tuyết Mai |
30 | Ban Quản trị hạ tầng | Trần Thị Nhung |
31 | Ban Quản trị hạ tầng | Lê Nguyễn Thụy Thanh Tâm |
32 | Ban Quản trị hạ tầng | Vũ Thị Thanh |
33 | Ban Quản trị hạ tầng | Hồ Thị Trâm |
34 | Ban Quản trị hạ tầng | Đỗ Thùy Trang |
35 | Ban Quản trị hạ tầng | Lê Thị Thu Trang |
36 | Ban Quản trị hạ tầng | Đặng Thị Ánh Tuyết |
37 | Ban Quản trị hạ tầng | Lê Thị Xuân |
38 | Ban Quản trị hạ tầng | Nguyễn Kim Yến |
39 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Nguyễn Mỹ Hậu |
40 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Trần Thị Tuyết Mai |
41 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Phạm Thị Thu Nga |
42 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Nguyễn Toàn Xuân Nhã |
43 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Trần Thị Bé Sin |
44 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Trần Thị Huyền Thu |
45 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Trần Thị Ái Thúy |
46 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Huỳnh Thị Bích Thủy |
47 | Ban Tài chính – Kế hoạch đầu tư | Bùi Ngọc Hà Thy |
48 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Trần Lê Quỳnh Anh |
49 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Trịnh Tú Anh |
50 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Vũ Thị Minh Giang |
51 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Phạm Nguyễn Hoài |
52 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Hoàng Ngọc Lan |
53 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Trần Thị Quỳnh Mai |
54 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Phan Thị Bích Nguyệt |
55 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Nguyễn Thị Hồng Nhâm |
56 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Vũ Tường Quyên |
57 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Đỗ Thị Kim Thanh |
58 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Nguyễn Thị Phương Thảo |
59 | CTD – Các viện và Khoa Thiết kế truyền thông | Dương Thị Thùy Trang |
60 | CTD – Văn phòng trường | Trịnh Thùy Anh |
61 | CTD – Văn phòng trường | Lại Phương Dung |
62 | CTD – Văn phòng trường | Đào Thị Minh Huyền |
63 | CTD – Văn phòng trường | Nguyễn Thị Thanh Huyền |
64 | CTD – Văn phòng trường | Nguyễn Thị Mỹ Nhân |
65 | CTD – Văn phòng trường | Nguyễn Thái Hoàng Oanh |
66 | CTD – Văn phòng trường | Trần Hoàng Thanh Phương |
67 | CTD – Văn phòng trường | Ngô Mai Thùy Quyên |
68 | CTD – Văn phòng trường | Trần Thị Mĩ Trang |
69 | COB – Khoa Du lịch | Lê Phương Giao Linh |
70 | COB – Khoa Du lịch | Dương Hồng Nhung |
71 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Thị Ngọc Bích |
72 | COB – Khoa Kế toán | Phạm Thị Ngọc Bích |
73 | COB – Khoa Kế toán | Trần Thị Thanh Hải |
74 | COB – Khoa Kế toán | Trần Anh Hoa |
75 | COB – Khoa Kế toán | Lê Thị Cẩm Hồng |
76 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Thị Phương Hồng |
77 | COB – Khoa Kế toán | Phạm Trà Lam |
78 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Hoàng Tố Loan |
79 | COB – Khoa Kế toán | Mai Thị Hoàng Minh |
80 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
81 | COB – Khoa Kế toán | Lê Hoàng Oanh |
82 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Thị Phước |
83 | COB – Khoa Kế toán | Phan Thị Bảo Quyên |
84 | COB – Khoa Kế toán | Phan Thị Thúy Quỳnh |
85 | COB – Khoa Kế toán | Lê Vũ Ngọc Thanh |
86 | COB – Khoa Kế toán | Nguyễn Hà Thanh |
87 | COB – Khoa Kế toán | Trần Thị Phương Thanh |
88 | COB – Khoa Kế toán | Đậu Thị Kim Thoa |
89 | COB – Khoa Kế toán | Hoàng Cẩm Trang |
90 | COB – Khoa Kế toán | Đoàn Thị Thảo Uyên |
91 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Đỗ Ngọc Bích |
92 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Hoàng Thu Hằng |
93 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Dương Ngọc Hồng |
94 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Phạm Thị Trúc Ly |
95 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Trương Thị Minh Lý |
96 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Lê Thị Hồng Minh |
97 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Nguyễn Huệ Minh |
98 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Trương Hồng Ngọc |
99 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Nguyễn Phạm Phương Nhi |
100 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Đỗ Thị Hải Ninh |
101 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Đinh Thị Thu Oanh |
102 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Trần Thị Anh Tâm |
103 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Nguyễn Kim Thảo |
104 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Nguyễn Thị Hồng Thu |
105 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Nguyễn Thị Đài Trang |
106 | COB – Khoa Kinh doanh quốc tế – Marketing | Ngô Thị Hải Xuân |
107 | COB – Khoa Ngân hàng | Nguyễn Thị Thùy Dương |
108 | COB – Khoa Ngân hàng | Phan Thu Hiền |
109 | COB – Khoa Ngân hàng | Trương Thị Hồng |
110 | COB – Khoa Ngân hàng | Lê Nguyễn Quỳnh Hương |
111 | COB – Khoa Ngân hàng | Trầm Thị Xuân Hương |
112 | COB – Khoa Ngân hàng | Nguyễn Từ Nhu |
113 | COB – Khoa Ngân hàng | Nguyễn Thị Hồng Nhung |
114 | COB – Khoa Ngân hàng | Phạm Thị Anh Thư |
115 | COB – Khoa Ngân hàng | Phan Chung Thủy |
116 | COB – Khoa Ngân hàng | Hoàng Hải Yến |
117 | COB – Khoa Quản trị | Từ Vân Anh |
118 | COB – Khoa Quản trị | Nguyễn Thị Diễm Em |
119 | COB – Khoa Quản trị | Trương Nữ Tô Giang |
120 | COB – Khoa Quản trị | Phạm Tô Thục Hân |
121 | COB – Khoa Quản trị | Lê Nhật Hạnh |
122 | COB – Khoa Quản trị | Lý Thục Hiền |
123 | COB – Khoa Quản trị | Ngô Diễm Hoàng |
124 | COB – Khoa Quản trị | Trần Thị Thanh Phương |
125 | COB – Khoa Quản trị | Bùi Thị Thanh |
126 | COB – Khoa Quản trị | Nguyễn Thị Mai Trang |
127 | COB – Khoa Quản trị | Lê Thanh Trúc |
128 | COB – Khoa Tài chính | Hoàng Thị Phương Anh |
129 | COB – Khoa Tài chính | Huỳnh Thị Cẩm Hà |
130 | COB – Khoa Tài chính | Hồ Thu Hoài |
131 | COB – Khoa Tài chính | Trần Thị Thùy Linh |
132 | COB – Khoa Tài chính | Trần Thị Hải Lý |
133 | COB – Khoa Tài chính | Lê Thị Hồng Minh |
134 | COB – Khoa Tài chính | Nguyễn Văn Thiện Tâm |
135 | COB – Khoa Tài chính | Lương Thị Thảo |
136 | COB – Khoa Tài chính | Từ Thị Kim Thoa |
137 | COB – Khoa Tài chính | Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm |
138 | COB – Khoa Tài chính | Nguyễn Thị Uyên Uyên |
139 | COB – Khoa Tài chính | Lê Thị Phương Vy |
140 | COB – Văn phòng trường | Nguyễn Thị Cẩm Anh |
141 | COB – Văn phòng trường | Vũ Thị Kim Dung |
142 | COB – Văn phòng trường | Ngô Thụy Minh Hiền |
143 | COB – Văn phòng trường | Trần Thị Minh Hiếu |
144 | COB – Văn phòng trường | Định Thị Thu Hồng |
145 | COB – Văn phòng trường | Đỗ Thị Tố Oanh |
146 | COB – Văn phòng trường | Hoàng Anh Thư |
147 | COB – Văn phòng trường | Lê Thị Tình |
148 | COB – Văn phòng trường | Nguyễn Thị Thảo Vy |
149 | CELG – Khoa Kinh tế | Nguyễn Thị Tâm Hiền |
150 | CELG – Khoa Kinh tế | Nguyễn Quỳnh Hoa |
151 | CELG – Khoa Kinh tế | Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
152 | CELG – Khoa Kinh tế | Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
153 | CELG – Khoa Kinh tế | Nguyễn Ngọc Hà Trân |
154 | CELG – Khoa Kinh tế | Ngô Hoàng Thảo Trang |
155 | CELG – Khoa Luật | Nguyễn Ngọc Trâm Anh |
156 | CELG – Khoa Luật | Nguyễn Thị Anh |
157 | CELG – Khoa Luật | Trần Thị Minh Đức |
158 | CELG – Khoa Luật | Nguyễn Thùy Dung |
159 | CELG – Khoa Luật | Nguyễn Thị Thu Hiền |
160 | CELG – Khoa Luật | Lê Thùy Khanh |
161 | CELG – Khoa Luật | Lê Na |
162 | CELG – Khoa Luật | Lữ Lâm Uyên |
163 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Hoàng Thị Diễm Hương |
164 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Nguyễn Thị Ngọc Miên |
165 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
166 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Nguyễn Thảo Nguyên |
167 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Trần Hà Quyên |
168 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Bùi Thị Lệ Thủy |
169 | CELG – Khoa Toán – Thống kê | Nguyễn Thị Thu Vân |
170 | CELG – Văn phòng trường | Trần Thị Tuấn Anh |
171 | CELG – Văn phòng trường | Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
172 | CELG – Văn phòng trường | Nguyễn Thị Ảnh |
173 | CELG – Văn phòng trường | Võ Thị Ngọc Hương |
174 | CELG – Văn phòng trường | Nguyễn Hoàng Tuyết Mai |
175 | CELG – Văn phòng trường | Lê Thị Diệu Phương |
176 | CELG – Văn phòng trường | Lê Thị Cẩm Thu |
177 | CELG – Văn phòng trường | Phạm Hoài Thanh Trang |
178 | CELG – Văn phòng trường | Khương Lan Uyên |
179 | CELG – Văn phòng trường | Vương Phạm Thùy Vân |
180 | Khoa Lý luận chính trị | Nguyễn Thị Thu Hà |
181 | Khoa Lý luận chính trị | Bùi Thị Huyền |
182 | Khoa Lý luận chính trị | Phạm Thị Kiên |
183 | Khoa Lý luận chính trị | Lê Bích Liễu |
184 | Khoa Lý luận chính trị | Phạm Thị Lý |
185 | Khoa Lý luận chính trị | Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
186 | Khoa Lý luận chính trị | Lê Thị Ái Nhân |
187 | Khoa Lý luận chính trị | Đỗ Lâm Hoàng Trang |
188 | Khoa Ngoại ngữ | Tôn Nữ Tùy Anh |
189 | Khoa Ngoại ngữ | Nguyễn Phương Chi |
190 | Khoa Ngoại ngữ | Trương Thị Anh Đào |
191 | Khoa Ngoại ngữ | Hồ Đình Phương Khanh |
192 | Khoa Ngoại ngữ | Võ Thị Hồng Lê |
193 | Khoa Ngoại ngữ | Hà Thanh Bích Loan |
194 | Khoa Ngoại ngữ | Lê Thị Tuyết Minh |
195 | Khoa Ngoại ngữ | Nguyễn Thị Minh Ngọc |
196 | Khoa Ngoại ngữ | Nguyễn Phú Quỳnh Như |
197 | Khoa Ngoại ngữ | Thái Hồng Phúc |
198 | Khoa Ngoại ngữ | Phan Thị Vân Thanh |
199 | Khoa Ngoại ngữ | Kiều Huyền Trâm |
200 | Khoa Ngoại ngữ | Bùi Thị Thu Trang |
201 | Khoa Ngoại ngữ | Nguyễn Huỳnh Trang |
202 | Khoa Ngoại ngữ | Nguyễn Thảo Trang |
203 | Khoa Ngoại ngữ | Dương Thị Thúy Uyên |
204 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Nguyễn Thanh Mai |
205 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
206 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Đặng Ngọc Phương |
207 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Ngô Thị Thanh Thúy |
208 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Bùi Thị Tươi |
209 | Công ty In Kinh tế và Nhà xuất bản Kinh tế | Phạm Thị Ngọc Xuyên |
210 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Nguyễn Song Gia Anh |
211 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Đoàn Thị Thanh Diệu |
212 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Trần Thị Thúy Hải |
213 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Hoàng Thị Thu Hiền |
214 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Phan Thị Hường |
215 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Thái Kim Liên |
216 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Huỳnh Thị Ngọc Ngân |
217 | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học | Trương Nhật Uyên |
218 | Phòng Đảm bảo chất lượng – Phát triển chương trình | Trương Thị Thu Hương |
219 | Phòng Đảm bảo chất lượng – Phát triển chương trình | Nguyễn Sỹ Nhàn |
220 | Phòng Đảm bảo chất lượng – Phát triển chương trình | Trần Thanh Tâm |
221 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Nguyễn Thị Kim Chi |
222 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Nguyễn Thị Thu Hà |
223 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Nguyễn Hoàng Hiền |
224 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Đào Thị Ánh Nguyệt |
225 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Đinh Thị Yến Oanh |
226 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Võ Thị Tâm |
227 | Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí | Nguyễn Ngọc Bảo Trúc |
228 | Phòng Marketing – Truyền thông | Lê Thị Hạnh An |
229 | Phòng Marketing – Truyền thông | Ngô Mai Thùy Chi |
230 | Phòng Marketing – Truyền thông | Võ Lạc Âu Dương |
231 | Phòng Marketing – Truyền thông | Lê Thị Thanh Kiều |
232 | Phòng Marketing – Truyền thông | Lưu Mỹ Ngọc |
233 | Phòng Marketing – Truyền thông | Nguyễn Thanh Thư |
234 | Phòng Marketing – Truyền thông | Hà Minh Trang |
235 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Phan Ngọc Mai |
236 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Tú Ngọc |
237 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Thị Hồng Phượng |
238 | Phòng Quản trị nguồn nhân lực | Đặng Thị Bạch Vân |
239 | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á | Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
240 | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á | Trần Lê Thùy Duyên |
241 | Thư viện | Nguyễn Thị Như An |
242 | Thư viện | Hoàng Tuyết Anh |
243 | Thư viện | Nguyễn Trần Minh Châu |
244 | Thư viện | Vũ Lê Quỳnh Giao |
245 | Thư viện | Đặng Châu Thanh Hiền |
246 | Thư viện | Nguyễn Thị Khuyên |
247 | Thư viện | Nguyễn Xuân Lan |
248 | Thư viện | Lương Huỳnh Khánh Linh |
249 | Thư viện | Phạm Thị Lương |
250 | Trạm Y tế | Nguyễn Thị Thanh Bình |
251 | Trạm Y tế | Bùi Thị Len |
252 | Trung tâm Giáo dục thể chất | Nguyễn Thị Hồng Vân |
253 | Văn phòng đại học | Nguyễn Thị Mỹ Dung |
254 | Văn phòng đại học | Đặng Thị Ngọc Hưng |
255 | Văn phòng đại học | Phan Thị Giang Hương |
256 | Văn phòng đại học | Vũ Trà My |
257 | Văn phòng đại học | Bùi Thị Hồng Nhung |
258 | Văn phòng đại học | Nguyễn Thị Thỏa |
259 | Văn phòng đại học | Võ Thanh Vân |
260 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Phạm Nguyễn Trang Anh |
261 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Nguyễn Thị Huỳnh Cúc |
262 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Phan Thị Thu Hằng |
263 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Nguyễn Thị Thương Nhớ |
264 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Vũ Nguyễn Thanh Thảo |
265 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Lê Thị Hoài Thơm |
266 | Văn phòng Đảng – Đoàn thể | Võ Thị Mai Xuân |
267 | Viện Đào tạo quốc tế | Phạm Thị Nhung |
268 | Viện Đào tạo quốc tế | Nguyễn Ngọc Quỳnh Yến |
269 | Viện Đào tạo Sau đại học | Thái Ngọc Hương |
270 | Viện Đào tạo Sau đại học | Ngô Thị Phương Mai |
271 | Viện Đào tạo Sau đại học | Trần Thị Ánh Tuyết |
272 | Viện Đào tạo Sau đại học | Phạm Huỳnh Thu Uyên |